Tiếng Hàn là một trong những thứ tiếng có âm điệu rất hay. Nếu bạn yêu thích tiếng Hàn và muốn đặt cho mình hay bạn bè một cái tên mang phong cách xử sở kim chi thì hãy tham khảo gợi ý tên tiếng Hàn cực hay cực ấn tượng cho nam và nữ ngay dưới đây nhé!
Bạn đang theo học cao đẳng ngôn ngữ Hàn, muốn chọn riêng cho mình một tên tiếng Hàn để dùng trong quá trình học ngôn ngữ hay giao tiếp. Tuy nhiên bạn lại chưa biết làm cách nào? Hãy để Cao Dang Quoc Te Thanh Pho Ho Chi Minh gợi ý các bạn danh sách những tên tiếng Hàn hay để lựa chọn nha!
Văn hóa đặt tên tiếng Hàn
Hàn Quốc là một trong những đất nước có tầm ảnh hưởng lớn bậc nhất Châu Á từ phong cách thời trang, makeup, xu hướng âm nhạc,… Người dân Hàn thường sử dụng 2 tên trên thẻ căn cước công dân: tên tiếng Hàn và tiếng Hán và đây là điều hiển nhiên xảy ra ở hầu hết dân số tại đất nước này. Có nhiều nghệ sĩ “xứ sở kim chi” thường sử dụng phiên âm tiếng Hán khi hoạt động biểu diễn tại thị trường ca nhạc Trung Quốc.
Đặc điểm nổi bật khác của tiếng Hàn là cùng một tên nhưng lại có nghĩa gốc tiếng Hán khác nhau, bởi một phần do vùng miền, phong tục, lối suy nghĩ và cách sinh sống.
Thường người Hàn sẽ chọn tên tiếng Hàn trước, sau mới tra cứu từ điển để tìm chữ Hán tương ứng. Một số từ tiếng Hàn mà không dùng để đặt tên như: 년(Nyeon), 년(Nyeon), 놈(Nôm),… đây đều là những từ để chửi mắng, thô tục.
Tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam
- Bon Hwa: Vinh quang
- Chun Ae: Cao thượng
- Duck Hwan: Đức độ
- Chin Hwa: Giàu có
- Chin Mae: Thành thật
- Dae Hyun: Tuyệt vời
- Huyk: Rạng ngời
- Wook: Bình minh
- Yeong: Can đảm
- Huyn: Nhân đức
- Baek Hyeon: Sự đức độ
- Bong: Thần thoại
- Chin Hae: Sự thật
- Chul: Chắc chắn
- Chung Hee: Sự chăm chỉ
- Do Yoon: Dám nghĩ dám làm
- Bae: Cảm hứng
- Jae Hwa: Tôn trọng
- Hyun Ki: Khôn ngoan
- Chung Hee: Ngay thẳng
- Dong Hae: Biển Đông
- Do Hyun: Danh dự
- Dong Yul: Đam mê
- Min Joon: Thông minh
Tên tiếng Hàn cho nữ hay và ý nghĩa
- Baram: ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
- Bitna: hãy luôn tỏa sáng con nhé
- Bom: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là mùa xuân tươi đẹp
- Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp
- Chan-mi: luôn được ngợi khen
- Chija: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là một loài hoa xinh đẹp
- Chin Sun: chân lý và lòng tốt, bé là người hành động theo lẽ phải và tốt bụng.
- Cho: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ thể hiện cái đẹp
- Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
- Choon Hee: cô gái sinh ra vào mùa xuân
- Chul: cứng rắn
- Chung Cha: người con gái quý tộc
- Da: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ ý nghĩa là chiến thắng
- Dea: tuyệt vời
- Da-eun: người có lòng tốt
- Eui: tên tiếng Hàn hay mong con là người luôn công bằng
- Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là bạc, mong con có cuộc sống sung túc
- Eunji: lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
- Eunjoo: tên tiếng Hàn hay ý nghĩa là bông hoa nhỏ duyên dáng
- Ga Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ, mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp
- Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự
- Gi: người con gái dũng cảm
- Gô: luôn hoàn thành mọi việc
- Ha Eun: tên Hàn Quốc ý nghĩa là người tài năng, có lòng tốt
- Hayoon: ánh sáng mặt trời, một tên tiếng hàn hay cho nữ rất đáng yêu.
- Hana: được yêu quý
- Haneul: Tên Hàn Quốc ý nghĩa là bầu trời tươi đẹp
- Hwa Young/ Haw: bông hoa đẹp, trẻ trung
- Heejin: viên ngọc trai quý giá
- Jang-Mi: hoa hồng tươi đẹp
- Jee: cô bé khôn ngoan
- Ji: trí tuệ
- Jia: tốt bụng và xinh đẹp
- Jieun: điều bí ẩn, huyền bí
- Jimin: nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh
- Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu
- Jiwoo: giàu lòng thương xót
- Jiyoung: thắng lợi, tên tiếng Hàn hay cho nữ với mong muốn con luôn chiến thắng
- Joon: tên con gái tiếng Hàn theo tên Joon nghĩa là người con gái tài năng
Tên tiếng Hàn của 12 cung hoàng đạo
- 물병자리: cung Bảo Bình (20/1 – 18/2)
- 황소자리: cung Kim Ngưu (19/2 – 20/3)
- 양자리: cung Bạch Dương (21/3 – 20/4)
- 물고기자리: cung Song Ngư (21/4 – 20/5)
- 쌍둥이자리: cung Song Tử (21/5-21/6)
- 게자리: cung Cự Giải (22/6 – 22/7)
- 사자자리: cung Sư Tử (23/7 – 22/8)
- 처녀자리: cung Xử Nữ (23/8 – 22/9)
- 천칭자리: cung Thiên Bình (23/9 – 23/10)
- 정갈자리: cung Thần Nông (24/10 – 22/11)
- 사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã (23/11 – 21/12)
- 염소자리: cung Ma Kết (22/12 – 19/1)
Trên đây là tổng hợp những cách đặt tên tiếng Hàn hay cho nam và nữ để bạn có thể tham khảo. Hy vọng hữu ích giúp bạn lựa chọn cho mình được nickname, biệt danh phù hợp nhất.